Bệnh ung thư là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Bệnh ung thư là nhóm các bệnh do sự phát triển bất thường và không kiểm soát của các tế bào trong cơ thể, dẫn đến tạo thành các khối u hoặc xâm lấn sang các cơ quan khác. Ung thư có thể ảnh hưởng đến bất kỳ bộ phận nào của cơ thể và có thể di căn, gây ra các triệu chứng như đau, sụt cân, và thay đổi chức năng cơ quan.

```html

Định nghĩa bệnh ung thư

Bệnh ung thư là một nhóm các bệnh lý liên quan đến sự phát triển không kiểm soát của các tế bào trong cơ thể. Những tế bào này có khả năng phân chia nhanh chóng và không tuân theo các quy trình sinh lý bình thường, tạo thành các khối u hoặc xâm lấn vào các mô và cơ quan lân cận. Ung thư có thể ảnh hưởng đến bất kỳ cơ quan nào trong cơ thể, và khi tế bào ung thư di căn (lan rộng) đến các bộ phận khác qua máu hoặc hệ bạch huyết, bệnh có thể trở nên nghiêm trọng hơn.

Trong quá trình phát triển, ung thư có thể gây ra các triệu chứng như sụt cân, mệt mỏi, đau đớn, hoặc các dấu hiệu của sự thay đổi trong chức năng của các cơ quan. Mặc dù ung thư có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi, nguy cơ mắc bệnh tăng theo độ tuổi và liên quan chặt chẽ đến lối sống, di truyền và môi trường sống. Điều quan trọng là phát hiện sớm ung thư để điều trị hiệu quả và tăng cơ hội sống sót lâu dài.

Nguyên nhân gây ra ung thư

Ung thư xảy ra khi ADN của tế bào bị biến đổi, dẫn đến sự phát triển bất thường và không kiểm soát được của tế bào. Những thay đổi này có thể xuất phát từ nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm các yếu tố di truyền, môi trường và lối sống. Các yếu tố nguy cơ này có thể làm tăng khả năng gây tổn thương DNA, từ đó tạo điều kiện cho tế bào ung thư phát triển.

  • Di truyền: Một số người có nguy cơ cao mắc ung thư do di truyền các gen dễ bị tổn thương. Ví dụ, các gen BRCA1 và BRCA2 có liên quan đến ung thư vú và ung thư buồng trứng. Những người có tiền sử gia đình mắc ung thư có thể có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
  • Hút thuốc: Hút thuốc lá là nguyên nhân chính gây ung thư phổi và làm tăng nguy cơ mắc các loại ung thư khác như ung thư miệng, họng và thực quản. Các hóa chất trong khói thuốc gây tổn thương nghiêm trọng đến DNA trong tế bào phổi và các bộ phận khác của cơ thể.
  • Tiếp xúc với các chất gây ung thư: Các chất như amiăng, hóa chất công nghiệp và thuốc trừ sâu có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư. Các công nhân làm việc trong môi trường có hóa chất độc hại hoặc khói bụi có nguy cơ mắc các bệnh ung thư cao hơn.
  • Tiếp xúc với tia xạ: Tia xạ, đặc biệt là từ các thiết bị y tế như x-quang và xạ trị, có thể làm tăng nguy cơ ung thư khi tiếp xúc với mức độ cao. Tuy nhiên, các thiết bị này thường được sử dụng trong y tế với liều lượng đã được kiểm soát để giảm thiểu tác dụng phụ.

Phân loại ung thư

Ung thư có thể được phân loại theo loại tế bào hoặc vị trí mà bệnh phát sinh. Mỗi loại ung thư có đặc điểm và cách điều trị khác nhau, điều này ảnh hưởng đến quyết định của bác sĩ trong việc chọn phương pháp điều trị phù hợp cho bệnh nhân. Các loại ung thư phổ biến bao gồm:

  • Ung thư biểu mô: Là loại ung thư phát sinh từ các tế bào lót bề mặt của các cơ quan trong cơ thể. Các ung thư biểu mô bao gồm ung thư vú, ung thư phổi, và ung thư ruột kết. Đây là các loại ung thư phổ biến nhất và có thể phát hiện sớm nếu có các triệu chứng rõ ràng.
  • Ung thư mô liên kết: Là ung thư phát sinh từ các mô liên kết như xương, cơ, mỡ và sụn. Những loại ung thư này bao gồm u xương, u mỡ, và sarcoma. Các bệnh này thường ít gặp hơn so với ung thư biểu mô và có xu hướng phát triển ở người trẻ tuổi hơn.
  • Ung thư máu (Hematologic cancers): Là ung thư phát sinh từ các tế bào máu, bao gồm bệnh bạch cầu, lymphoma và myeloma. Những bệnh này ảnh hưởng đến tủy xương hoặc các cơ quan tạo máu, làm suy giảm khả năng sản xuất các tế bào máu bình thường.
  • Ung thư thần kinh: Là ung thư phát sinh từ các tế bào thần kinh, ví dụ như u não hoặc u tủy sống. Những bệnh này có thể gây ra các triệu chứng như đau đầu, chóng mặt, mất cân bằng và các rối loạn thần kinh khác.

Quá trình phát triển của ung thư

Ung thư phát triển qua nhiều giai đoạn, bắt đầu từ một tế bào bình thường bị tổn thương ADN, dẫn đến sự biến đổi và phát triển không kiểm soát. Quá trình này thường kéo dài trong nhiều năm và có thể trải qua ba giai đoạn chính:

  • Khởi đầu: Tại giai đoạn này, các đột biến gen xảy ra trong tế bào, có thể do tiếp xúc với các yếu tố nguy cơ hoặc do sai sót trong quá trình sao chép ADN. Tuy nhiên, không phải mọi đột biến đều dẫn đến ung thư. Một số tế bào có thể tự phục hồi hoặc bị hệ miễn dịch loại bỏ.
  • Tiến triển: Khi tế bào bị đột biến không được sửa chữa, chúng sẽ tiếp tục phân chia và phát triển, tạo thành khối u ban đầu. Khối u có thể là lành tính hoặc ác tính. Trong ung thư, các tế bào trở nên ác tính, có khả năng xâm lấn vào các mô lân cận và các cơ quan khác.
  • Di căn: Tế bào ung thư có thể tách ra từ khối u ban đầu và đi vào hệ bạch huyết hoặc máu. Sau đó, chúng có thể di chuyển đến các cơ quan khác trong cơ thể, tạo thành các khối u mới. Đây là giai đoạn quan trọng nhất trong sự tiến triển của ung thư, và khi ung thư di căn, việc điều trị trở nên khó khăn hơn.
``` ```html

Các triệu chứng của ung thư

Triệu chứng của ung thư có thể rất đa dạng và thay đổi tùy theo loại ung thư và vị trí mà bệnh phát triển. Một số triệu chứng có thể rất rõ ràng, trong khi những triệu chứng khác có thể rất mơ hồ và dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý khác. Các triệu chứng chung mà bệnh nhân có thể gặp phải khi mắc ung thư bao gồm:

  • Khối u hoặc sự thay đổi kích thước cơ thể: Các khối u thường là dấu hiệu sớm của ung thư. Chúng có thể xuất hiện dưới da hoặc trong các cơ quan nội tạng như phổi, gan hoặc vú. Các khối u có thể gây đau hoặc thay đổi cấu trúc của cơ quan nơi chúng phát triển. Ví dụ, ung thư vú thường có khối u cứng dưới da hoặc trong vú.
  • Sụt cân không rõ nguyên nhân: Một trong những triệu chứng thường gặp ở bệnh nhân ung thư là sụt cân nhanh chóng mà không có lý do rõ ràng. Sự sụt cân này có thể do sự gia tăng nhu cầu năng lượng của cơ thể trong quá trình chiến đấu với bệnh tật hoặc do tế bào ung thư tiêu thụ dưỡng chất của cơ thể.
  • Mệt mỏi và suy giảm sức khỏe: Bệnh nhân ung thư thường cảm thấy mệt mỏi bất thường. Điều này có thể là do sự phát triển của khối u làm giảm khả năng cung cấp oxy và chất dinh dưỡng cho các mô của cơ thể. Mệt mỏi kéo dài là một triệu chứng phổ biến và có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
  • Khó thở hoặc đau ngực: Nếu ung thư phát triển ở phổi, bệnh nhân có thể cảm thấy khó thở hoặc đau ngực, đặc biệt khi khối u lớn lên và chèn ép vào các cơ quan xung quanh. Đau ngực cũng có thể là dấu hiệu của ung thư vú hoặc ung thư phổi, khiến bệnh nhân cảm thấy lo lắng và không thoải mái.
  • Chảy máu bất thường: Một dấu hiệu khác của ung thư là chảy máu bất thường, chẳng hạn như ho ra máu, máu trong phân hoặc nước tiểu. Đây là triệu chứng của các loại ung thư có thể ảnh hưởng đến dạ dày, ruột, hoặc đường tiết niệu, như ung thư đại tràng, ung thư dạ dày hoặc ung thư bàng quang.

Chẩn đoán ung thư

Chẩn đoán ung thư được thực hiện thông qua một loạt các phương pháp, bao gồm xét nghiệm máu, chụp hình ảnh y khoa và sinh thiết. Các phương pháp này giúp xác định loại ung thư, giai đoạn của bệnh và sự lan rộng của nó. Việc chẩn đoán sớm ung thư rất quan trọng trong việc điều trị thành công. Các phương pháp phổ biến bao gồm:

  • Xét nghiệm máu: Một số xét nghiệm máu có thể giúp phát hiện các dấu hiệu của ung thư, như mức độ của các chỉ số khối u hoặc dấu hiệu viêm nhiễm trong cơ thể. Mặc dù xét nghiệm máu không thể xác định ung thư, nhưng nó có thể cung cấp thông tin bổ sung giúp bác sĩ đưa ra chẩn đoán chính xác hơn.
  • Chụp X-quang: X-quang là phương pháp chẩn đoán không xâm lấn, có thể giúp phát hiện khối u trong phổi, ngực hoặc xương. Đây là phương pháp được sử dụng phổ biến để phát hiện ung thư phổi và ung thư vú.
  • Siêu âm: Siêu âm giúp xác định sự hiện diện của các khối u trong các cơ quan nội tạng như gan, thận, và bụng. Siêu âm có thể được sử dụng để theo dõi sự phát triển của khối u trong quá trình điều trị.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT) và cộng hưởng từ (MRI): Những phương pháp này cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về cấu trúc của các cơ quan trong cơ thể. Chụp CT giúp phát hiện ung thư ở các cơ quan trong cơ thể như gan, phổi và đại tràng, trong khi MRI rất hữu ích trong việc đánh giá ung thư trong não, tủy sống hoặc các mô mềm khác.
  • Phương pháp sinh thiết: Đây là phương pháp chẩn đoán chính xác nhất, trong đó một mẫu mô của khối u được lấy ra để xét nghiệm dưới kính hiển vi. Phương pháp này giúp xác định loại tế bào ung thư và mức độ ác tính của chúng. Sinh thiết có thể được thực hiện qua kim tiêm, phẫu thuật hoặc nội soi, tùy thuộc vào vị trí của khối u.

Điều trị ung thư

Điều trị ung thư có thể được thực hiện qua nhiều phương pháp khác nhau, và sự lựa chọn phương pháp điều trị phụ thuộc vào loại ung thư, giai đoạn bệnh, và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Các phương pháp điều trị chính bao gồm:

  • Phẫu thuật: Phẫu thuật là phương pháp điều trị đầu tiên đối với nhiều loại ung thư, đặc biệt là khi khối u có thể được loại bỏ hoàn toàn. Phẫu thuật giúp cắt bỏ các khối u và mô bị ảnh hưởng, giúp ngừng sự phát triển của ung thư. Tuy nhiên, trong các trường hợp ung thư di căn, phẫu thuật có thể không phải là lựa chọn tốt nhất.
  • Hóa trị: Hóa trị sử dụng các thuốc mạnh để tiêu diệt tế bào ung thư hoặc ngừng chúng phân chia. Hóa trị có thể được sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp với các phương pháp điều trị khác. Tuy nhiên, hóa trị cũng gây ảnh hưởng đến các tế bào khỏe mạnh, đặc biệt là các tế bào phân chia nhanh như tế bào tóc và tế bào tủy xương, dẫn đến các tác dụng phụ như rụng tóc, buồn nôn, và mệt mỏi.
  • Xạ trị: Xạ trị sử dụng tia bức xạ để tiêu diệt tế bào ung thư. Phương pháp này có thể được áp dụng trực tiếp vào khối u hoặc toàn bộ cơ thể để điều trị các tế bào ung thư. Xạ trị thường được sử dụng sau phẫu thuật hoặc hóa trị để tiêu diệt các tế bào ung thư còn lại hoặc ngăn ngừa sự tái phát.
  • Điều trị miễn dịch: Liệu pháp miễn dịch giúp kích thích hệ miễn dịch của cơ thể để nhận diện và tấn công tế bào ung thư. Các thuốc miễn dịch như pembrolizumab và nivolumab đã được chứng minh là có hiệu quả trong việc điều trị một số loại ung thư, như ung thư phổi và ung thư bàng quang.
  • Điều trị hoocmon: Điều trị hoocmon được sử dụng cho một số loại ung thư, như ung thư vú và ung thư tuyến tiền liệt, do chúng phát triển dưới tác động của các hoocmon. Thuốc hoocmon có thể làm giảm hoặc ngừng sản xuất các hoocmon này, ngăn chặn sự phát triển của ung thư.

Tiên lượng và dự phòng ung thư

Tiên lượng của ung thư phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại ung thư, giai đoạn phát triển, và sự đáp ứng của bệnh nhân với điều trị. Một số loại ung thư có thể chữa khỏi nếu được phát hiện sớm và điều trị kịp thời, trong khi những loại khác có thể di căn nhanh chóng và khó điều trị. Các phương pháp phòng ngừa ung thư chủ yếu bao gồm duy trì một lối sống lành mạnh, như ăn uống hợp lý, tập thể dục thường xuyên và tránh các yếu tố nguy cơ như thuốc lá và tiếp xúc với hóa chất độc hại.

Ngoài ra, việc khám sức khỏe định kỳ và thực hiện các xét nghiệm sàng lọc như chụp X-quang, xét nghiệm máu hoặc kiểm tra các khối u có thể giúp phát hiện ung thư ở giai đoạn sớm, khi khả năng điều trị thành công cao hơn. Các chiến lược phòng ngừa khác bao gồm tiêm vắc-xin chống lại các virus gây ung thư, như vắc-xin HPV để phòng ngừa ung thư cổ tử cung và ung thư vòm họng.

Tài liệu tham khảo

```

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề bệnh ung thư:

Phân tích làm giàu bộ gen: Phương pháp dựa trên tri thức để diễn giải hồ sơ biểu hiện gen toàn bộ hệ gen Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 102 Số 43 - Trang 15545-15550 - 2005
Mặc dù phân tích biểu hiện RNA toàn bộ hệ gen đã trở thành một công cụ thường xuyên trong nghiên cứu y sinh, việc rút ra hiểu biết sinh học từ thông tin đó vẫn là một thách thức lớn. Tại đây, chúng tôi mô tả một phương pháp phân tích mạnh mẽ gọi là Phân tích Làm giàu Bộ gen (GSEA) để diễn giải dữ liệu biểu hiện gen. Phương pháp này đạt được sức mạnh của nó bằng cách tập trung vào các bộ ge...... hiện toàn bộ
#RNA biểu hiện toàn bộ hệ gen; GSEA; bộ gen; ung thư; bệnh bạch cầu; phân tích ứng dụng; hồ sơ biểu hiện
Ung thư Vú ở Người: Liên quan giữa tái phát và sống sót với sự khuếch đại của gen ung thư HER-2/neu Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 235 Số 4785 - Trang 177-182 - 1987
Gen ung thư HER-2/neu là một thành viên của họ gen ung thư kiểu erbB và có liên quan nhưng khác biệt so với thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì. Người ta đã chứng minh rằng gen này được khuếch đại trong các dòng tế bào ung thư vú ở người. Nghiên cứu hiện tại đã điều tra sự thay đổi của gen trong 189 trường hợp ung thư vú nguyên phát ở người. HER-2/neu phát hiện được khuếch đại từ 2 lần trở lên đến ...... hiện toàn bộ
#HER-2/neu #ung thư vú #khuếch đại gen #cán bộ tiên đoán sinh học #yếu tố bệnh lý #nghiên cứu gen
Các chất oxy hóa, chất chống oxy hóa và các bệnh thoái hóa liên quan đến lão hóa. Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 90 Số 17 - Trang 7915-7922 - 1993
Chuyển hóa, giống như các khía cạnh khác của cuộc sống, bao gồm những đánh đổi. Các sản phẩm phụ oxy hóa của quá trình chuyển hóa bình thường gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho DNA, protein và lipid. Chúng tôi lập luận rằng những tổn thương này (tương tự như tổn thương do bức xạ gây ra) là một yếu tố chính góp phần vào quá trình lão hóa và các bệnh thoái hóa liên quan đến lão hóa như ung th...... hiện toàn bộ
#Oxy hóa #chống oxy hóa #lão hóa #bệnh thoái hóa #ung thư #tim mạch #suy giảm miễn dịch #rối loạn não #đục thủy tinh thể #ascorbate #tocopherol #carotenoid #trái cây và rau quả.
Các yếu tố tiên lượng bệnh lý trong ung thư vú. I. Giá trị của cấp độ mô học trong ung thư vú: Kinh nghiệm từ một nghiên cứu lớn với thời gian theo dõi dài hạn Dịch bởi AI
Histopathology - Tập 19 Số 5 - Trang 403-410 - 1991
Trong nhiều nghiên cứu, đánh giá về mức độ biệt hóa thông qua hình thái học đã cho thấy có giá trị trong việc cung cấp thông tin tiên lượng quan trọng cho bệnh ung thư vú. Tuy nhiên, cho đến gần đây, việc phân loại mô học vẫn chưa được chấp nhận như một quy trình thường xuyên, chủ yếu vì những vấn đề về tính nhất quán và độ chính xác. Trong Nghiên cứu Ung thư Vú Nguyên phát Nottingham/Tenovus, phư...... hiện toàn bộ
Cải thiện tình trạng sống sót và lợi ích lâm sàng với gemcitabine như liệu pháp hàng đầu cho bệnh nhân ung thư tụy giai đoạn tiến xa: một thử nghiệm ngẫu nhiên. Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 15 Số 6 - Trang 2403-2413 - 1997
MỤC ĐÍCH Hầu hết bệnh nhân ung thư tụy giai đoạn tiến xa đều trải qua cơn đau và phải hạn chế các hoạt động hàng ngày do các triệu chứng liên quan đến khối u. Tính đến nay, chưa có phương pháp điều trị nào có tác động đáng kể đến bệnh này. Trong các nghiên cứu sơ bộ với gemcitabine, bệnh nhân ung thư tụy đã trải qua sự cải thiện về các triệu chứng liên qu...... hiện toàn bộ
Nồng độ Hsp90 trong huyết tương của bệnh nhân xơ cứng bì hệ thống và mối liên hệ với tổn thương phổi và da: nghiên cứu cắt ngang và dọc Dịch bởi AI
Scientific Reports - Tập 11 Số 1
Tóm tắtNghiên cứu trước đây của chúng tôi đã chứng minh sự gia tăng biểu hiện của protein sốc nhiệt (Hsp) 90 trong da của bệnh nhân xơ cứng bì hệ thống (SSc). Mục tiêu của chúng tôi là đánh giá nồng độ Hsp90 trong huyết tương ở bệnh nhân SSc và xác định mối liên quan của nó với các đặc điểm liên quan đến SSc. Có 92 bệnh nhân SSc và 92 người đối chứng khỏe mạnh được...... hiện toàn bộ
#Hsp90 #Xơ cứng bì hệ thống #Bệnh phổi kẽ #Cyclophosphamide #Chức năng phổi #Đánh giá cắt ngang #Đánh giá dọc #Biểu hiện viêm #Tổn thương da #Dự đoán DLCO
Khuyến nghị hướng dẫn của Hiệp hội Ung thư lâm sàng Hoa Kỳ/Trường Đại học bệnh học Hoa Kỳ về xét nghiệm mô hóa miễn dịch thụ thể estrogen và progesterone trong ung thư vú Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 28 Số 16 - Trang 2784-2795 - 2010
Mục đíchPhát triển một hướng dẫn nhằm cải thiện độ chính xác của xét nghiệm mô hóa miễn dịch (IHC) các thụ thể estrogen (ER) và thụ thể progesterone (PgR) trong ung thư vú và tiện ích của những thụ thể này như là các dấu hiệu dự đoán.Phương phápHiệp hội Ung thư lâm sàng Hoa Kỳ và Trường Đại họ...... hiện toàn bộ
#hướng dẫn #đánh giá #thụ thể estrogen #thụ thể progesterone #tính dự đoán #ung thư vú #xét nghiệm mô hóa miễn dịch #hiệu suất xét nghiệm #biến số tiền phân tích #tiêu chuẩn diễn giải #thuật toán xét nghiệm #liệu pháp nội tiết #ung thư vú xâm lấn #kiểm soát nội bộ #kiểm soát ngoại vi.
Hướng dẫn thực hành lâm sàng của Hiệp hội Các bệnh truyền nhiễm Hoa Kỳ về điều trị nhiễm khuẩn Staphylococcus aureus kháng Methicillin ở người lớn và trẻ em Dịch bởi AI
Clinical Infectious Diseases - Tập 52 Số 3 - Trang e18-e55 - 2011
Tóm tắtCác hướng dẫn dựa trên bằng chứng về quản lý bệnh nhân nhiễm khuẩn Staphylococcus aureus kháng methicillin (MRSA) được chuẩn bị bởi một Hội đồng Chuyên gia của Hiệp hội Bệnh truyền nhiễm Hoa Kỳ (IDSA). Các hướng dẫn này nhằm sử dụng cho các nhân viên y tế chăm sóc người lớn và trẻ em mắc các bệnh nhiễm khuẩn MRSA. Hướng dẫn thảo luận về quản lý một loạt các ...... hiện toàn bộ
#Quản lý bệnh nhân #nhiễm khuẩn MRSA #hướng dẫn IDSA #quản lý hội chứng lâm sàng #liều vancomycin #nhạy cảm vancomycin #thất bại điều trị.
Erlotinib Kết Hợp Gemcitabine So Với Gemcitabine Alone Ở Bệnh Nhân Ung Thư Tuyến Tụy Giai Đoạn Muộn: Một Thử Nghiệm Giai Đoạn III Của Nhóm Thử Nghiệm Lâm Sàng Viện Ung Thư Quốc Gia Canada Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 25 Số 15 - Trang 1960-1966 - 2007
Mục tiêu Bệnh nhân mắc ung thư tuyến tụy giai đoạn tiến triển có tiên lượng kém và không có cải thiện nào về sự sống sót kể từ khi gemcitabine được giới thiệu vào năm 1996. Các khối u tuyến tụy thường biểu hiện quá mức thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì người loại 1 (HER1/EGFR) và điều này liên quan đến tiên lượng tồi tệ hơn. Chúng tôi đã nghiên cứu tác đ...... hiện toàn bộ
Hướng dẫn Thực hành Lâm sàng về Việc Sử dụng Chất kháng khuẩn cho Bệnh Nhân Ung thư bị Thiếu máu Bạch cầu: Cập nhật năm 2010 của Hiệp hội Bệnh truyền nhiễm Hoa Kỳ Dịch bởi AI
Clinical Infectious Diseases - Tập 52 Số 4 - Trang e56-e93 - 2011
Tóm tắtTài liệu này cập nhật và mở rộng Hướng dẫn về Sốt và Thiếu máu Bạch cầu của Hiệp hội Bệnh truyền nhiễm Hoa Kỳ (IDSA) được công bố năm 1997 và lần đầu được cập nhật vào năm 2002. Hướng dẫn này được tạo ra nhằm hỗ trợ việc sử dụng các tác nhân kháng khuẩn trong việc quản lý bệnh nhân bị ung thư có triệu chứng sốt và thiếu máu bạch cầu do hoá trị liệu gây ra.... hiện toàn bộ
Tổng số: 2,823   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10